Tên gọi | Hương vị | Màu sắc & Kết cấu | Chú thích & Các dùng |
Cream Cheese | Vị nhẹ | Trắng Mềm |
Phô mai mềm thường dùng với bánh mì sandwich và một số món ăn khác. |
Mascarpone | Vị nhẹ & ngọt | Trắng Mềm & béo |
Phô mai kiểu Ý tương tự như Ricotta nhưng béo hơn. Thường là một thành phần trong những món tráng miệng hoặc kết hợp với trái cây. |
Mozzarella (bảo quản nước) | Vị như sữa tươi Biến thể: Jalapeño Pepper, Smoked |
Trắng Mềm, béo, mượt |
Một phiên bản của Mozzarella được sản xuất từ sữa nguyên kem, mang hương vị sữa tươi và được bảo quản trong các túi nước. Thường dùng trong các món salad hay nước sốt khai vị. |
Tên gọi | Hương vị | Màu sắc & Kết cấu | Chú thích & Các dùng |
Camembert | Tương tự như Brie, nhưng nhiều hương vị hơn một chút | Trắng |
Sử dụng tương tự như phô mai Brie. |
Tên gọi | Hương vị | Màu sắc & Kết cấu | Chú thích & Các dùng |
Cheddar | Vị từ nhẹ đến đậm đà Biến thể: Caraway, Chili, Chipotle, Dill, Garlic, Hot Pepper, Jalapeño, Pesto, Sage, Salami, Smoked Salmon, Smokey |
Vàng nhạt đến cam, nhưng có khi trắng Cứng |
Là một trong những dòng phô mai tiêu biểu với hương vị trải dài từ nhẹ đến đậm. Có thể dùng trực tiếp hoặc với sandwich. Độ tan chảy tốt để kết hợp với các món ăn hoặc bào sợi để rắc lên bề mặt. |
Colby | Vị nhẹ tương tự Cheddar | Vàng nhạt đến cam Bán cứng |
Tương tự phô mai Cheddar nhưng mềm và có vị nhẹ hơn. Thường dùng ngay như snack hoặc trong các món ăn khác. |
Monterey Jack | Vị nhẹ Biến thể: Caraway, Garlic, Garlic & Chive, Green Chili, Habanero, Hot Pepper, Jalapeño, Mediterranean, Mediterranean Olive, Onion, Pesto, Rosemary, Salsa, Smoked, Smoked Salmon, Sun-Dried Tomato |
Trắng Bán cứng đến cứng |
Là dòng phô mai hết sức phổ biến được sản xuất tại California. Có thể dùng ăn liền như snack, kết hợp với bánh mì sandwich, salad và các món ăn khác. |
Tên gọi | Hương vị | Màu sắc & Kết cấu | Chú thích & Các dùng |